Đọc nhanh: 进取心 (tiến thủ tâm). Ý nghĩa là: tinh thần dám nghĩ dám làm, sáng kiến.
Ý nghĩa của 进取心 khi là Danh từ
✪ tinh thần dám nghĩ dám làm
enterprising spirit
✪ sáng kiến
initiative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进取心
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 上进心
- chí tiến thủ.
- 进取心
- chí tiến thủ.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 我们 取得 了 一定 的 进步
- Chúng tôi đã đạt được một vài tiến bộ nhất định.
- 只要 虚心 , 就 会 进步
- Chỉ cần khiêm tốt, ắt sẽ tiến bộ.
- 取得 了 可喜 的 进步
- có được những bước tiến đáng mừng.
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 我 不 小心 掉 进 了 泥坑
- Tôi không cẩn thận rơi vào vũng bùn.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 我 一 走进 村子 , 全 变了样 , 我 真 疑心 自己 走 错路 了
- tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
- 小心 别掉 进亏里
- Cẩn thận đừng để rơi vào tình trạng thua lỗ.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 工作 已 取得 了 长足进展
- Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进取心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进取心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
⺗›
心›
进›