Đọc nhanh: 迁乔宴 (thiên kiều yến). Ý nghĩa là: Tiệc tân gia. Ví dụ : - 昨天他可能不来了,他明天要去参加迁乔宴 Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
Ý nghĩa của 迁乔宴 khi là Danh từ
✪ Tiệc tân gia
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁乔宴
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 她 日子 过得 宴闲
- Cô ấy sáng rất nhàn hạ.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迁乔宴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迁乔宴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
宴›
迁›