Đọc nhanh: 边缘 (biên duyên). Ý nghĩa là: sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp, giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới. Ví dụ : - 边缘地区 vùng sát biên giới. - 边缘区 vùng ven; vùng giáp địch. - 边缘学科 khoa học liên ngành
Ý nghĩa của 边缘 khi là Danh từ
✪ sát biên giới; rìa; vùng ven; giáp; viền; ria; thẹp
沿边的部分
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
✪ giáp ranh; giáp giới; liên ngành; ở mép; ở bờ; ở lề, bờ vực , ranh giới
靠近界线的;同两方面或多方面有关系的
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 城市边缘 有 农田
- Ở rìa thành phố có ruộng đồng.
- 我 接近 了 城市 的 边缘
- Tôi đã đến gần rìa thành phố.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 这是 桌子 边缘
- Đây là mép bàn.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 她 在 团队 中 被 边缘化
- Cô ấy bị nhóm cô lập.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边缘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边缘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缘›
边›
giới hạn; giới tuyến; biên giới; bến bờ; bờ bến
ven; rìa; mép; biên cương; bờ
Xung Quanh
Chu Vi, Xung Quanh, Bốn Phía
Góc
mấu chốt; giới hạn; mức thấp nhấtgián điệp; mật thámđường biên (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông)
chu vingoại vi; chung quanh; xung quanh