Đọc nhanh: 边缘人 (biên duyên nhân). Ý nghĩa là: người ngoài lề (thuật ngữ do nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đặt ra, dùng để chỉ một người chuyển tiếp giữa hai nền văn hóa hoặc nhóm xã hội, không hoàn toàn thuộc về một trong hai), những người bị gạt ra ngoài lề xã hội (không phải là một phần của xã hội chính thống).
Ý nghĩa của 边缘人 khi là Danh từ
✪ người ngoài lề (thuật ngữ do nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đặt ra, dùng để chỉ một người chuyển tiếp giữa hai nền văn hóa hoặc nhóm xã hội, không hoàn toàn thuộc về một trong hai)
marginal man (term coined by social psychologist Kurt Lewin, referring to a person in transition between two cultures or social groups, not fully belonging to either)
✪ những người bị gạt ra ngoài lề xã hội (không phải là một phần của xã hội chính thống)
marginalized people (not part of mainstream society)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘人
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 他们 几个 人边 喝边 唱
- Mấy người bọn họ vừa uống vừa hát.
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 有 人缘儿
- có nhân duyên.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 她 和 家人 一起 去 海边
- Cả gia đình cô ấy cùng nhau đi biển.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 行人 靠边走
- người đi bộ đi bên lề.
- 身边 蔑一人 陪伴
- Bên cạnh không có một người đồng hành.
- 他 在 路边 徕 客人
- Anh ấy đang mời khách bên đường.
- 海边 景 美丽 迷人
- Phong cảnh bờ biển xinh đẹp quyến rũ.
- 病人 卧倒 在 路边
- Bệnh nhân ngã xuống bên đường.
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边缘人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边缘人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
缘›
边›