Đọc nhanh: 边缘化 (biên duyên hoá). Ý nghĩa là: ngoài lề; gạt ra; cô lập; cho ra rìa. Ví dụ : - 他的意见常常被边缘化。 Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.. - 他被同事边缘化了。 Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.. - 她在团队中被边缘化。 Cô ấy bị nhóm cô lập.
Ý nghĩa của 边缘化 khi là Động từ
✪ ngoài lề; gạt ra; cô lập; cho ra rìa
离开事物中心、向边界方向移动
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 她 在 团队 中 被 边缘化
- Cô ấy bị nhóm cô lập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 边缘化
✪ 被边缘化
bị gạt ra/ bị cho ra rìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘化
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 城市边缘 有 农田
- Ở rìa thành phố có ruộng đồng.
- 我 接近 了 城市 的 边缘
- Tôi đã đến gần rìa thành phố.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 这是 桌子 边缘
- Đây là mép bàn.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 她 在 团队 中 被 边缘化
- Cô ấy bị nhóm cô lập.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边缘化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边缘化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
缘›
边›