Đọc nhanh: 边沿 (biên duyên). Ý nghĩa là: ven; rìa; mép; biên cương; bờ. Ví dụ : - 边沿地带。 vùng biên cương
Ý nghĩa của 边沿 khi là Danh từ
✪ ven; rìa; mép; biên cương; bờ
沿边的部分,侧重指沿边 (界线明显) ,多用于口语
- 边沿 地带
- vùng biên cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边沿
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 河沿
- ven sông
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 我 走 在 路上 , 一边 唱歌 , 一边 欣赏 沿路 的 风景
- Tôi đang đi trên đường, vừa hát vừa thưởng thức phong cảnh dọc đường.
- 你 的 书 在 这边
- Sách của bạn ở bên này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边沿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边沿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沿›
边›