Hán tự: 辣
Đọc nhanh: 辣 (lạt). Ý nghĩa là: cay; cay nồng, cay độc; độc ác; tàn nhẫn, cay xè; cay cay; bỏng (mùi cay kích thích mũi hoặc mắt). Ví dụ : - 酸甜苦辣。 Chua ngọt đắng cay.. - 我不习惯吃太辣的菜。 Tớ không quen ăn đồ quá cay.. - 这道菜太辣了。 Món này cay quá.
Ý nghĩa của 辣 khi là Tính từ
✪ cay; cay nồng
像姜、蒜、辣椒等有刺激性的味道
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 我 不 习惯 吃太辣 的 菜
- Tớ không quen ăn đồ quá cay.
- 这 道菜 太辣 了
- Món này cay quá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cay độc; độc ác; tàn nhẫn
狠毒
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
Ý nghĩa của 辣 khi là Động từ
✪ cay xè; cay cay; bỏng (mùi cay kích thích mũi hoặc mắt)
辣味刺激 (口、鼻或眼)
- 辣得 舌头 发麻
- Nó cay đến mức tê lưỡi.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 辣
✪ 辣 + Tân ngữ (鼻子, 眼睛... ...)
- 这种 行为 很辣 眼睛
- Hành vi này rất cay mắt.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 把 你 像 隔夜 的 酸 辣酱 那样 扔 了
- Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?
- 有人 爱 吃 甜 的 , 有人 爱 吃 辣 的
- Có người thích ăn ngọt, có người thích ăn cay.
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 四川人 习惯 吃 辣
- Người Tứ Xuyên quen ăn cay.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 我 觉得 有点儿 辣 鼻子
- Tôi cảm thấy hơi cay mũi.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 阴险毒辣
- nham hiểm độc ác.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辣›