Đọc nhanh: 载体 (tải thể). Ý nghĩa là: vật dẫn; cầu nối, phương tiện truyền đạt (tri thức hoặc thông tin). Ví dụ : - 铜是电流的良好载体。 Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.. - 磁铁是磁场的载体。 Than chì là vật dẫn tốt của điện.. - 铝是热量的轻质载体。 Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Ý nghĩa của 载体 khi là Danh từ
✪ vật dẫn; cầu nối
科学技术上指某些能传递能量或运载其他物质的物质
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phương tiện truyền đạt (tri thức hoặc thông tin)
泛指能承载其他事物的事物
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 载体
✪ A + 是 + B + 的 + 载体
A là vật dẫn/phương tiện của B.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载体
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
载›