Đọc nhanh: 录音载体 (lục âm tải thể). Ý nghĩa là: Vật ghi âm thanh.
Ý nghĩa của 录音载体 khi là Danh từ
✪ Vật ghi âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音载体
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 把 声音 录下来
- Ghi lại giọng nói.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 我们 需要 有人 来 修理 录音机
- Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录音载体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录音载体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
录›
载›
音›