Đọc nhanh: 载运 (tải vận). Ý nghĩa là: vận tải; chở; chuyên chở. Ví dụ : - 载运量 khối lượng vận tải. - 载运货物 vận tải hàng hoá
Ý nghĩa của 载运 khi là Động từ
✪ vận tải; chở; chuyên chở
运载
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载运
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 将 及 十载
- sắp đến mười năm.
- 撞 运气
- Thử vận may.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 运用自如
- vận dụng thành thạo
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
- 运载 货物
- bốc xếp vận chuyển hàng hoá
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 载运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 载运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm载›
运›