Đọc nhanh: 软管用非机械金属绕轴 (nhuyễn quản dụng phi cơ giới kim thuộc nhiễu trục). Ý nghĩa là: Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm; không vận hành cơ giới; Lõi quấn ống mềm; bằng kim loại không phải hoạt động của máy.
Ý nghĩa của 软管用非机械金属绕轴 khi là Danh từ
✪ Lõi quấn bằng kim loại dùng cho ống mềm; không vận hành cơ giới; Lõi quấn ống mềm; bằng kim loại không phải hoạt động của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软管用非机械金属绕轴
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软管用非机械金属绕轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软管用非机械金属绕轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
机›
械›
用›
管›
绕›
软›
轴›
金›
非›