Đọc nhanh: 公路防撞用非金属护栏 (công lộ phòng chàng dụng phi kim thuộc hộ lan). Ý nghĩa là: Hàng rào phân ranh giới; không bằng kim loại dùng cho đường xá.
Ý nghĩa của 公路防撞用非金属护栏 khi là Danh từ
✪ Hàng rào phân ranh giới; không bằng kim loại dùng cho đường xá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公路防撞用非金属护栏
- 护养 公路
- duy tu đường xá
- 养护 公路
- duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公路防撞用非金属护栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公路防撞用非金属护栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
属›
护›
撞›
栏›
用›
路›
金›
防›
非›