轮毂罩 lúngǔ zhào

Từ hán việt: 【luân cốc tráo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轮毂罩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luân cốc tráo). Ý nghĩa là: cái mũ sắt. Ví dụ : - Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轮毂罩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轮毂罩 khi là Danh từ

cái mũ sắt

hubcap

Ví dụ:
  • - 是不是 shìbúshì 就是 jiùshì 弗兰基 fúlánjī 发现 fāxiàn de 轮毂罩 lúngǔzhào

    - Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮毂罩

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • - dài zhe 口罩 kǒuzhào 出门 chūmén

    - Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.

  • - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 雨雾 yǔwù 笼罩 lǒngzhào le 江面 jiāngmiàn

    - mưa bụi phủ đầy mặt sông.

  • - 我们 wǒmen yào 轮椅 lúnyǐ 锁定 suǒdìng ma

    - Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?

  • - 是不是 shìbúshì 就是 jiùshì 弗兰基 fúlánjī 发现 fāxiàn de 轮毂罩 lúngǔzhào

    - Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?

  • - 结果 jiéguǒ 发现 fāxiàn shì zài 轮毂罩 lúngǔzhào 映出 yìngchū de xiàng

    - Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轮毂罩

Hình ảnh minh họa cho từ 轮毂罩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮毂罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+9 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốc
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GQHNE (土手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao