转述 zhuǎnshù

Từ hán việt: 【chuyển thuật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转述" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển thuật). Ý nghĩa là: thuật lại; nhắc lại; kể lại. Ví dụ : - 。 tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转述 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转述 khi là Động từ

thuật lại; nhắc lại; kể lại

把别人的话说给另外的人

Ví dụ:
  • - zhè shì 转述 zhuǎnshù 老师 lǎoshī 的话 dehuà 不是 búshì 自己 zìjǐ de 意思 yìsī

    - tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转述

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • - 重述 chóngshù 一遍 yībiàn

    - kể lại một lượt.

  • - 团团转 tuántuánzhuàn

    - xoay quanh

  • - máng 团团转 tuántuánzhuàn

    - bận rộn suốt; bận túi bụi.

  • - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 桌子 zhuōzi shàng de shū

    - Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.

  • - 如上所述 rúshàngsuǒshù

    - như đã kể trên.

  • - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • - zhè shì 转述 zhuǎnshù 老师 lǎoshī 的话 dehuà 不是 búshì 自己 zìjǐ de 意思 yìsī

    - tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转述

Hình ảnh minh họa cho từ 转述

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转述 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao