Đọc nhanh: 转弯抹角儿 (chuyển loan mạt giác nhi). Ý nghĩa là: vòng vo.
Ý nghĩa của 转弯抹角儿 khi là Tính từ
✪ vòng vo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转弯抹角儿
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 小嘴儿 像 抹 了 蜜 一样 甜
- Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转弯抹角儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转弯抹角儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
弯›
抹›
角›
转›