Đọc nhanh: 旋转角 (toàn chuyển giác). Ý nghĩa là: góc quay.
Ý nghĩa của 旋转角 khi là Danh từ
✪ góc quay
angle of rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转角
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
角›
转›