Đọc nhanh: 旋转角速度 (toàn chuyển giác tốc độ). Ý nghĩa là: vận tốc góc quay.
Ý nghĩa của 旋转角速度 khi là Danh từ
✪ vận tốc góc quay
rotational angular velocity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转角速度
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转角速度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转角速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
旋›
角›
转›
速›