Đọc nhanh: 设置旋转角度 (thiết trí toàn chuyển giác độ). Ý nghĩa là: Thiết lập góc độ xoay.
Ý nghĩa của 设置旋转角度 khi là Động từ
✪ Thiết lập góc độ xoay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设置旋转角度
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设置旋转角度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设置旋转角度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
旋›
置›
角›
设›
转›