Đọc nhanh: 身躯 (thân khu). Ý nghĩa là: thân thể; thân hình; vóc người. Ví dụ : - 健壮的身躯。 thân thể cường tráng.. - 身躯高大。 thân hình cao to.. - 瘦弱的身躯。 thân hình yếu đuối.
Ý nghĩa của 身躯 khi là Danh từ
✪ thân thể; thân hình; vóc người
身体;身材
- 健壮 的 身躯
- thân thể cường tráng.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
- 瘦弱 的 身躯
- thân hình yếu đuối.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身躯
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 矮小 的 身躯
- vóc người thấp bé.
- 她 纤弱 的 身躯 因 阵阵 咳嗽 而 发颤
- Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.
- 健壮 的 身躯
- thân thể cường tráng.
- 身躯 臃肿 , 步子 缓慢
- thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 他 的 身躯 有如 一棵 青松
- thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.
- 瘦弱 的 身躯
- thân hình yếu đuối.
- 身躯 高大
- thân hình cao to.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身躯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身躯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm身›
躯›