起行 qǐ xíng

Từ hán việt: 【khởi hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "起行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi hành). Ý nghĩa là: khởi hành; lên đường. Ví dụ : - 。 ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 起行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 起行 khi là Động từ

khởi hành; lên đường

起程

Ví dụ:
  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 三点钟 sāndiǎnzhōng 就要 jiùyào xíng

    - ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起行

  • - 爱人 àiren 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đi du lịch với vợ.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 同行 tóngháng ba

    - Chúng ta cùng đi nhé.

  • - 香蕉皮 xiāngjiāopí 捡起来 jiǎnqǐlai 避免 bìmiǎn 行人 xíngrén 摔倒 shuāidǎo

    - Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.

  • - 行李 xínglǐ piào

    - nhận phiếu hành lí.

  • - 倒行逆施 dǎoxíngnìshī 到头来 dàotóulái 只能 zhǐnéng 搬起 bānqǐ 石头砸 shítouzá 自己 zìjǐ de jiǎo

    - làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.

  • - 推动 tuīdòng de 原动力 yuándònglì de 引起 yǐnqǐ huò 产生 chǎnshēng 行动 xíngdòng de

    - Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.

  • - 我们 wǒmen 立刻 lìkè 行动 xíngdòng 起来 qǐlai

    - Chúng tôi đã hành động ngay lập tức.

  • - zài 起伏 qǐfú de 山路 shānlù shàng 行驶 xíngshǐ

    - Tôi lái xe trên con đường núi nhấp nhô.

  • - 公司 gōngsī yīn 侵权行为 qīnquánxíngwéi bèi 起诉 qǐsù

    - Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.

  • - běn 条例 tiáolì 自即日起 zìjírìqǐ 施行 shīxíng

    - điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.

  • - běn 条例 tiáolì 公布 gōngbù 之日起 zhīrìqǐ 施行 shīxíng

    - bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.

  • - 这些 zhèxiē yáng bèi gǎn zài 一起 yìqǐ 排成 páichéng 歪歪扭扭 wāiwāiniǔniǔ de 一行 yīxíng

    - Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 必定 bìdìng 引起 yǐnqǐ 注意 zhùyì

    - Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.

  • - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • - 自行车 zìxíngchē 横越 héngyuè 美国 měiguó tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 冒险 màoxiǎn

    - Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.

  • - bié lèng zhe 赶快 gǎnkuài 行动 xíngdòng 起来 qǐlai

    - Đừng ngây ra đó, mau hành động đi!

  • - 轻型 qīngxíng 飞机 fēijī 飞行 fēixíng shí 起落架 qǐlàojià 一定 yídìng 缩回 suōhuí

    - Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.

  • - 起重机 qǐzhòngjī xià 禁止 jìnzhǐ 行走 xíngzǒu huò 停留 tíngliú

    - dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại

  • - 参观团 cānguāntuán 一行 yīxíng 十二 shíèr rén 已于 yǐyú 昨日 zuórì 起程 qǐchéng

    - đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 海边 hǎibiān 游行 yóuxíng

    - Chúng ta cùng nhau đi chơi ở biển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 起行

Hình ảnh minh họa cho từ 起行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao