Đọc nhanh: 赵括 (triệu quát). Ý nghĩa là: Zhao Kuo (-260 TCN), vị tướng tài ba của Zhao 趙國 | 赵国, người nổi tiếng đã dẫn đầu đội quân 400.000 người tiêu diệt toàn bộ trong trận Trường Bình 長平之戰 | 长平之战 vào năm 260 TCN, còn được gọi là Ma Fuzi 馬服 子 | 马服 子.
Ý nghĩa của 赵括 khi là Danh từ
✪ Zhao Kuo (-260 TCN), vị tướng tài ba của Zhao 趙國 | 赵国, người nổi tiếng đã dẫn đầu đội quân 400.000 người tiêu diệt toàn bộ trong trận Trường Bình 長平之戰 | 长平之战 vào năm 260 TCN
Zhao Kuo (-260 BC), hapless general of Zhao 趙國|赵国, who famously led an army of 400,000 to total annihilation at battle of Changping 長平之戰|长平之战 in 260 BC
✪ còn được gọi là Ma Fuzi 馬服 子 | 马服 子
also called Ma Fuzi 馬服子|马服子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵括
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 早安 , 赵老师
- Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 简括 的 总结
- tổng kết đơn giản khái quát.
- 总括起来 说
- tổng quát
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 小赵 被 任命 担任 经理
- Tiểu Triệu được bổ nhiệm đảm nhận chức giám đốc.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赵括
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赵括 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm括›
赵›