Đọc nhanh: 赵构 (triệu cấu). Ý nghĩa là: Zhao Gou, tên riêng của Hoàng đế nhà Tống thứ mười Gaozong 高宗.
Ý nghĩa của 赵构 khi là Danh từ
✪ Zhao Gou, tên riêng của Hoàng đế nhà Tống thứ mười Gaozong 高宗
Zhao Gou, personal name of the tenth Song Emperor Gaozong 高宗 [Gāo zōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赵构
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 木构 架
- khung gỗ
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 小张 与 小赵 结婚 了
- Tiểu Trương và Tiểu Triệu kết hôn rồi.
- 早安 , 赵老师
- Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 赵构 认为 岳飞 功高盖主 无动于衷
- Triệu Cao cho rằng quyền lực của Nhạc Phi rất cao và ông ta tỏ ra thờ ơ.
- 这部 电影 的 情节 完全 虚构
- Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赵构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赵构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm构›
赵›