Đọc nhanh: 贵妇人 (quý phụ nhân). Ý nghĩa là: sát thương.
Ý nghĩa của 贵妇人 khi là Danh từ
✪ sát thương
dame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妇人
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 富贵 人家
- gia đình giàu sang
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 两个 妇人 都 在 他 的 坟边 哭泣
- Cả hai người phụ nữ đều khóc trước mộ anh.
- 恶毒 女人 被 看作 邪恶 和 诡诈 的 妇女
- Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.
- 这位 妇人 很 善良
- Người phụ nữ này rất tốt bụng.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 老妇人 花 了 一些 时间 才 吃 完
- Phải mất một lúc bà ấy mới ăn xong.
- 那 小妇人 还 跟 我 装 贞洁 烈妇
- Người phụ nữ ấy còn giả bộ trung trinh tiết liệt với tôi nữa
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 她 是 我 的 妇人
- Cô ấy là người vợ của tôi.
- 眼睁睁 看 他们 打 老妇人
- Đã phải chứng kiến họ đấm bà già.
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵妇人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵妇人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
妇›
贵›