Đọc nhanh: 购物网袋 (cấu vật võng đại). Ý nghĩa là: Túi lưới cho mua sắm.
Ý nghĩa của 购物网袋 khi là Danh từ
✪ Túi lưới cho mua sắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物网袋
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 她 今天 上街 购物 了
- Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 网上 购物 方便 了 我们 的 生活
- Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 在 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
- 这个 购物 网站 有 很多 优惠
- Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.
- 她 常常 在 网上 购物
- Cô ấy thường mua sắm trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 购物网袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购物网袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
网›
袋›
购›