Hán tự: 贝
Đọc nhanh: 贝 (bối). Ý nghĩa là: bảo bối; vật báu; vật quý, sò; hến , tiền vỏ sò. Ví dụ : - 小宝贝在玩手机。 Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.. - 这是我的宝贝。 Đây là bảo bối của tôi.. - 贝类真不少。 Loài nhuyễn thể rất nhiều.
Ý nghĩa của 贝 khi là Danh từ
✪ bảo bối; vật báu; vật quý
珍贵的人或者东西
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
✪ sò; hến
有壳软体动物的统称
- 贝类 真不少
- Loài nhuyễn thể rất nhiều.
- 扇贝 很 好吃
- Sò điệp rất ngon.
✪ tiền vỏ sò
古代时候人们用贝壳做的钱
- 贝币 是 什么 ?
- Tiền vỏ sò là cái gì?
- 贝币 是 中国 古代 钱币
- Tiền vỏ sò là tiền tệ của Trung Quốc cổ đại.
✪ bộ Bối
贝字作为部首,在汉字中通常与钱财或贵重之义有关
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
✪ họ Bối
姓名
- 他 姓 贝
- Anh ấy họ Bối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 扇贝 很 好吃
- Sò điệp rất ngon.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贝›