Đọc nhanh: 扇贝 (phiến bối). Ý nghĩa là: sò biển; sò.
Ý nghĩa của 扇贝 khi là Danh từ
✪ sò biển; sò
软体动物,壳略作扇形,色彩多样,表面有很多纵沟,生活在海中体内的闭壳肌制成干贝,是一种珍贵的海产食品也叫海扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇贝
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 门扇
- Cánh cửa.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 扇骨子
- khung quạt
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 扇贝 很 好吃
- Sò điệp rất ngon.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扇贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扇贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扇›
贝›