神奇宝贝 shénqí bǎobèi

Từ hán việt: 【thần kì bảo bối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "神奇宝贝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần kì bảo bối). Ý nghĩa là: Pokémon hoặc Pocket Monsters, trò chơi điện tử, anime và manga nổi tiếng của Nhật Bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 神奇宝贝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 神奇宝贝 khi là Danh từ

Pokémon hoặc Pocket Monsters, trò chơi điện tử, anime và manga nổi tiếng của Nhật Bản

Pokémon or Pocket Monsters, popular Japanese video game, anime and manga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奇宝贝

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • - 车当 chēdāng 宝贝 bǎobèi

    - Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.

  • - 藏医 cángyī 十分 shífēn 神奇 shénqí

    - Y học Tây Tạng rất thần kỳ.

  • - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • - zhè shì de 宝贝 bǎobèi

    - Đây là bảo bối của tôi.

  • - 小宝贝 xiǎobǎobèi zài wán 手机 shǒujī

    - Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.

  • - 宝贝 bǎobèi 吃饭时间 chīfànshíjiān dào le

    - Bé yêu, đến giờ ăn rồi.

  • - 宝贝 bǎobèi 爸爸妈妈 bàbamāma ài

    - Bé cưng, bố mẹ yêu con.

  • - 神奇 shénqí yuè zhū 现世 xiànshì

    - Thần châu huyền diệu xuất hiện.

  • - 摆划 bǎihuá hǎo le jiù néng 这些 zhèxiē 废渣 fèizhā 变成 biànchéng 宝贝 bǎobèi

    - sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.

  • - 传说 chuánshuō 记载 jìzǎi 神奇 shénqí 故事 gùshì

    - Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.

  • - 这件 zhèjiàn 宝贝 bǎobèi 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Món bảo bối này rất quý giá.

  • - de 小宝贝 xiǎobǎobèi kuài 过来 guòlái

    - Con yêu của ta mau qua đây đi.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 宝贝 bǎobèi

    - Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.

  • - zhè 古董 gǔdǒng bèi 认为 rènwéi shì 宝贝 bǎobèi

    - Cổ vật này được coi là bảo bối.

  • - 这群 zhèqún 宝贝 bǎobèi 真让人 zhēnràngrén

    - Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.

  • - 那些 nèixiē 宝贝 bǎobèi yòu zài 闹事 nàoshì le

    - Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 神奇宝贝

Hình ảnh minh họa cho từ 神奇宝贝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神奇宝贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao