Đọc nhanh: 神奇宝贝 (thần kì bảo bối). Ý nghĩa là: Pokémon hoặc Pocket Monsters, trò chơi điện tử, anime và manga nổi tiếng của Nhật Bản.
Ý nghĩa của 神奇宝贝 khi là Danh từ
✪ Pokémon hoặc Pocket Monsters, trò chơi điện tử, anime và manga nổi tiếng của Nhật Bản
Pokémon or Pocket Monsters, popular Japanese video game, anime and manga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奇宝贝
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 藏医 十分 神奇
- Y học Tây Tạng rất thần kỳ.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 宝贝 , 吃饭时间 到 了
- Bé yêu, đến giờ ăn rồi.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 神奇 玥 珠 现世
- Thần châu huyền diệu xuất hiện.
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 这件 宝贝 非常 珍贵
- Món bảo bối này rất quý giá.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 这群 宝贝 真让人 无 语
- Đám người lố bịch này thật khiến người ta cạn lời.
- 那些 宝贝 又 在 闹事 了
- Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神奇宝贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神奇宝贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
宝›
神›
贝›