Đọc nhanh: 谷歌云端硬盘 (cốc ca vân đoan ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Google Drive. Ví dụ : - 从谷歌云端硬盘上传资料。 Tải lên tài liệu qua google driver
Ý nghĩa của 谷歌云端硬盘 khi là Danh từ
✪ Google Drive
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷歌云端硬盘
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 玉帝 的 宫 在 云端
- Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 她 端 着 盘子 走进 厨房
- Cô ấy bưng đĩa đi vào bếp.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 我 端盘子 给 客人
- Tôi mang đĩa cho khách.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
- 她 端出来 一盘 水果
- Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.
- 那座 山峰 兀立 在 云端
- Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谷歌云端硬盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷歌云端硬盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
歌›
盘›
硬›
端›
谷›