Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
谷
gǔ
Cốc
Bộ
Thung lũng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 谷 (Cốc)
谷
Gǔ|Lù|Yù
Cốc, Dục, Lộc
谿
Qī|Xī
Hoát, Hề, Khê
豁
Huá|Huō|Huò
Hoát, Khoát