Đọc nhanh: 移动硬盘 (di động ngạnh bàn). Ý nghĩa là: Ổ cứng di động.
Ý nghĩa của 移动硬盘 khi là Danh từ
✪ Ổ cứng di động
移动硬盘的使用要注意以下问题:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动硬盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 老人 蹭 着 移动
- Người già di chuyển chậm chạp.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移动硬盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移动硬盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
盘›
硬›
移›