Đọc nhanh: 云端硬盘 (vân đoan ngạnh bàn). Ý nghĩa là: ổ đĩa đám mây (google drive). Ví dụ : - 从谷歌云端硬盘上传资料。 Tải lên tài liệu qua google driver
Ý nghĩa của 云端硬盘 khi là Danh từ
✪ ổ đĩa đám mây (google drive)
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云端硬盘
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 玉帝 的 宫 在 云端
- Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 她 端 着 盘子 走进 厨房
- Cô ấy bưng đĩa đi vào bếp.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 我 端盘子 给 客人
- Tôi mang đĩa cho khách.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 她 端出来 一盘 水果
- Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.
- 那座 山峰 兀立 在 云端
- Ngọn núi sừng sững giữa những đám mây.
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云端硬盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云端硬盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
盘›
硬›
端›