Đọc nhanh: 谷子 (cốc tử). Ý nghĩa là: kê; cây kê, hạt kê, hạt thóc; thóc. Ví dụ : - 现在是谷子抽穗得季节。 Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
Ý nghĩa của 谷子 khi là Danh từ
✪ kê; cây kê
一年生草本植物,茎直立,叶子条状披针形,有毛,穗状圆锥花序,子实圆形或椭圆形,脱壳后叫小米,是中国北方的粮食作物也叫粟
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
✪ hạt kê
谷子的没有去壳的子实也叫粟
✪ hạt thóc; thóc
稻的没有去壳的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 秕谷 子
- thóc lép
- 谷秕 子
- thóc lép
- 耪 谷子
- bừa đất gieo hạt.
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谷子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
谷›