Hán tự: 股
Đọc nhanh: 股 (cổ). Ý nghĩa là: sợi; dòng; con, luồng; dòng; mùi, toán; tốp. Ví dụ : - 一股线。 Một sợi dây.. - 一股泉水。 Một dòng suối.. - 上山有两股道。 Lên núi có hai con đường.
Ý nghĩa của 股 khi là Lượng từ
✪ sợi; dòng; con
用于长条形的东西
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ luồng; dòng; mùi
用于气体、气味、力气等
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
✪ toán; tốp
一群人(坏人或者敌人)
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
Ý nghĩa của 股 khi là Danh từ
✪ sợi (để bện thừng)
绳线等的组成部分
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
✪ cổ phần
(股儿) 集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 他 买 很多 股份
- Anh ta mua rất nhiều cổ phần.
✪ ban; phòng
某些机关、企业、团体中的组织单位
- 总务 股
- Ban quản trị.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
✪ đùi; bắp đùi
大腿
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 股
✪ Số từ + 股 + Danh từ
Bao nhiêu tốp/luồng/dòng gì đấy
- 我要 打败 两股 敌人
- Tôi phải đánh bại 2 tốp địch.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm股›