调兵山 diào bīng shān

Từ hán việt: 【điệu binh sơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调兵山" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu binh sơn). Ý nghĩa là: Quận Diaobingshan của thành phố Tieling | , Liêu Ninh, núi Diaobingshan in Tieling.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调兵山 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Diaobingshan của thành phố Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市, Liêu Ninh

Diaobingshan district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning

núi Diaobingshan in Tieling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调兵山

  • - shān ā 壮丽 zhuànglì

    - Núi non hùng vĩ.

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - zhù zài 山套 shāntào 附近 fùjìn

    - Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.

  • - 我们 wǒmen zhù zài 山麓 shānlù 附近 fùjìn

    - Chúng tôi sống gần chân núi.

  • - 富国强兵 fùguóqiángbīng

    - nước giàu binh mạnh

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 大好河山 dàhǎohéshān

    - non sông tươi đẹp

  • - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

  • - tīng 说话 shuōhuà de 腔调 qiāngdiào shì 山东人 shāndōngrén

    - nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.

  • - 士兵 shìbīng 绕山 ràoshān 突袭 tūxí 敌军 díjūn

    - Binh sĩ đi lách qua núi đột kích quân địch.

  • - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调兵山

Hình ảnh minh họa cho từ 调兵山

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调兵山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao