Đọc nhanh: 调干生 (điệu can sinh). Ý nghĩa là: công nhân được chọn để trở thành một cán bộ và được gửi đi để hoàn thành chương trình học của mình.
Ý nghĩa của 调干生 khi là Danh từ
✪ công nhân được chọn để trở thành một cán bộ và được gửi đi để hoàn thành chương trình học của mình
worker chosen to become a cadre and sent to complete his schooling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调干生
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 调用 干部
- điều động cán bộ
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 这种 单调 的 生活 实在 乏味 得 很
- cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.
- 机床 装好 后 要 经过 调试 才能 投入 生产
- Cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đưa vào sản xuất.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 据调查 , 学生 近视 率 很 高
- Dựa theo điều tra, tỷ lệ học sinh cận thị rất cao.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 调整 物价 是 关乎 人民 生活 的 一件 大事
- điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
- 我 的 生活 十分 单调
- Cuộc sống của tôi rất đơn điệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调干生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调干生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
生›
调›