Đọc nhanh: 诺贝尔奖 (nặc bối nhĩ tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng Nobel. Ví dụ : - 不过你得诺贝尔奖的那天 Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Ý nghĩa của 诺贝尔奖 khi là Danh từ
✪ giải thưởng Nobel
Nobel Prize
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔奖
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 这片 山体 符合 坎贝尔 山
- Vùng đất này phù hợp với một cái gì đó được gọi là Đồi Campbell.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诺贝尔奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺贝尔奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
尔›
诺›
贝›