Đọc nhanh: 谁人乐队 (thuỳ nhân lạc đội). Ý nghĩa là: The Who (ban nhạc rock của Vương quốc Anh những năm 1960).
Ý nghĩa của 谁人乐队 khi là Danh từ
✪ The Who (ban nhạc rock của Vương quốc Anh những năm 1960)
The Who (1960s UK rock band)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谁人乐队
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 人生 乐事
- chuyện vui trong đời.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 音乐 能 愉悦 人们 的 心情
- Âm nhạc có thể làm tâm trạng con người vui vẻ.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谁人乐队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谁人乐队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
人›
谁›
队›