Đọc nhanh: 诺贝尔和平奖 (nặc bối nhĩ hoà bình tưởng). Ý nghĩa là: Giải Nobel hòa bình. Ví dụ : - 去赢得诺贝尔和平奖 Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
Ý nghĩa của 诺贝尔和平奖 khi là Danh từ
✪ Giải Nobel hòa bình
Nobel Peace Prize
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔和平奖
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诺贝尔和平奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺贝尔和平奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
奖›
尔›
平›
诺›
贝›