Đọc nhanh: 切尔诺贝利 (thiết nhĩ nặc bối lợi). Ý nghĩa là: Chernobyl.
Ý nghĩa của 切尔诺贝利 khi là Danh từ
✪ Chernobyl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切尔诺贝利
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切尔诺贝利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切尔诺贝利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
利›
尔›
诺›
贝›