Đọc nhanh: 请按下确定键清除 (thỉnh án hạ xác định kiện thanh trừ). Ý nghĩa là: Vui lòng ân phím xác nhận để tiến hành xóa bỏ.
Ý nghĩa của 请按下确定键清除 khi là Câu thường
✪ Vui lòng ân phím xác nhận để tiến hành xóa bỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请按下确定键清除
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 各位 , 请 安静 一下
- Mọi người, xin yên lặng một chút.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 定下 明确 的 目标
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng.
- 我们 需要 下定 明确 的 目标
- Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu rõ ràng.
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 请 清点 一下 这些 物品
- Xin hãy kiểm kê những đồ vật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请按下确定键清除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请按下确定键清除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
定›
按›
清›
确›
请›
键›
除›