Đọc nhanh: 确定清除报警记录? (xác định thanh trừ báo cảnh ký lục). Ý nghĩa là: Xác nhận xóa bỏ lịch sử cảnh báo.
Ý nghĩa của 确定清除报警记录? khi là Từ điển
✪ Xác nhận xóa bỏ lịch sử cảnh báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确定清除报警记录?
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 这些 车辆 的 维修 情况 都 被 记录 的 很 清楚
- Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 有个 机警 的 店员 准确 记得 那个 男子 的 穿著
- Có một nhân viên cửa hàng cảnh giác nhớ chính xác trang phục của người đàn ông đó.
- 呣 , 你 确定 吗 ?
- Hừm, bạn chắc không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确定清除报警记录?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确定清除报警记录? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
录›
报›
清›
确›
警›
记›
除›