说说 shuō shuō

Từ hán việt: 【thuyết thuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "说说" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuyết thuyết). Ý nghĩa là: nói cái gì đó. Ví dụ : - ! Nói thử ý anh nghe nào!. - Nói chuyện với tôi về quyền nuôi con.. - 。 tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 说说 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 说说 khi là Động từ

nói cái gì đó

to say sth

Ví dụ:
  • - shuō shuō de 意见 yìjiàn ba

    - Nói thử ý anh nghe nào!

  • - gēn shuō shuō 监护权 jiānhùquán

    - Nói chuyện với tôi về quyền nuôi con.

  • - gēn shuō 说道 shuōdào dào 再作 zàizuò 决定 juédìng

    - tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

  • - 刚才 gāngcái jiǎng de zài 会上 huìshàng shuō 说道 shuōdào dào ràng 大家 dàjiā 讨论 tǎolùn 讨论 tǎolùn

    - anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.

  • - 好好 hǎohǎo gēn 弗兰克 fúlánkè shuō shuō

    - Nói chuyện với Frank.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说说

  • - shì zài shuō 茱莉亚 zhūlìyà

    - Tôi đang nói về Julia.

  • - gēn 弟弟 dìdì 说谎 shuōhuǎng le

    - Bạn đã nói dối em trai anh ấy.

  • - 说理 shuōlǐ 斗争 dòuzhēng

    - đấu lí.

  • - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

  • - shén shén 什么 shénme 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 布莱尔 bùláiěr shuō

    - Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 胜利 shènglì 现在 xiànzài 对于 duìyú 来说 láishuō 遥不可及 yáobùkějí

    - Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.

  • - lǎo 阿姨 āyí 好说歹说 hǎoshuōdǎishuō 就是 jiùshì tīng

    - Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 里根 lǐgēn shuō guò

    - Reagan đã nói gì?

  • - 丹尼 dānní shuō 很会 hěnhuì 黏人 niánrén

    - Danny nói rằng tôi đã đeo bám.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 说说

Hình ảnh minh họa cho từ 说说

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao