Đọc nhanh: 语言障碍 (ngữ ngôn chướng ngại). Ý nghĩa là: rào cản ngôn ngữ, trở ngại nói. Ví dụ : - 我还盼着有点语言障碍呢 Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.. - 在嘲笑我的语言障碍吗 Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
Ý nghĩa của 语言障碍 khi là Danh từ
✪ rào cản ngôn ngữ
language barrier
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
✪ trở ngại nói
speech impediment
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言障碍
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 廓清 障碍
- dẹp bỏ chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 她 慢慢 挪走 障碍物
- Cô ấy từ từ dịch chuyển vật cản trở.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语言障碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语言障碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碍›
言›
语›
障›