Đọc nhanh: 危笃 (nguy đốc). Ý nghĩa là: nguy cấp; (bệnh) nặng nguy hiểm (bệnh tình).
Ý nghĩa của 危笃 khi là Tính từ
✪ nguy cấp; (bệnh) nặng nguy hiểm (bệnh tình)
病势危急
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危笃
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 笃行 而 不倦
- ra sức làm không biết mệt
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 病笃
- bệnh trầm trọng
- 笃诚 之士
- người chân thật
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 笃学不倦
- chăm học không biết mệt mỏi.
- 神情 笃定
- thần sắc bình tĩnh
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 情爱 甚笃
- tình yêu trung thực
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 我们 应该 远离 危险
- Chúng ta nên tránh xa nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危笃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危笃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
笃›