• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đốc
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮马
  • Thương hiệt:HNVM (竹弓女一)
  • Bảng mã:U+7B03
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 笃

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 笃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đốc). Bộ Trúc (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Dốc chí, dốc lòng, Bền bỉ không mệt mỏi, Nguy ngập, nguy cấp. Chi tiết hơn...

Đốc

Từ điển phổ thông

  • dốc sức, dốc lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dốc lòng, trung thành

- Dốc chí, dốc lòng

- Bền bỉ không mệt mỏi

* ② (Bệnh tình) trầm trọng

- Nguy ngập, nguy cấp.