Đọc nhanh: 朱笃 (chu đốc). Ý nghĩa là: Châu Đốc (thuộc tỉnh An giang).
✪ Châu Đốc (thuộc tỉnh An giang)
越南地名属于安江省份南越西部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱笃
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 笃行 而 不倦
- ra sức làm không biết mệt
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 病笃
- bệnh trầm trọng
- 笃诚 之士
- người chân thật
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 笃学不倦
- chăm học không biết mệt mỏi.
- 神情 笃定
- thần sắc bình tĩnh
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 情爱 甚笃
- tình yêu trung thực
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱笃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱笃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
笃›