试跳 shì tiào

Từ hán việt: 【thí khiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "试跳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí khiêu). Ý nghĩa là: Nhảy thử. Ví dụ : - . Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.

Từ vựng: Về Môn Điền Kinh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 试跳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 试跳 khi là Động từ

Nhảy thử

Ví dụ:
  • - 跳高 tiàogāo shí 试跳 shìtiào le 几次 jǐcì cái 跳过去 tiàoguòqù

    - Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试跳

  • - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • - 我们 wǒmen 尝试 chángshì 菜系 càixì

    - Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.

  • - 妹妹 mèimei 擅长 shàncháng 跳舞 tiàowǔ

    - Em gái tôi giỏi nhảy múa.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì 我愁 wǒchóu 睡不着 shuìbùzháo

    - Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.

  • - qǐng 重启 chóngqǐ 电脑 diànnǎo 试试 shìshì

    - Hãy khởi động lại máy tính thử xem.

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - 老师 lǎoshī tàn zhe 看着 kànzhe 试卷 shìjuàn

    - Giáo viên thở dài nhìn bài thi.

  • - 口试 kǒushì 不及格 bùjígé

    - Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.

  • - 考试 kǎoshì 没有 méiyǒu 及格 jígé

    - Thi không đạt yêu cầu.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 结果 jiéguǒ ràng 我们 wǒmen dōu 失望 shīwàng

    - 这次考试结果让我们都失望。

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 难于 nányú 上次 shàngcì

    - Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.

  • - tiào le 两次 liǎngcì cáo

    - Anh ấy đã nhảy việc hai lần.

  • - 最近 zuìjìn yào 试镜 shìjìng

    - Tôi có một buổi thử giọng.

  • - 实地 shídì 试验 shìyàn

    - thí nghiệm tại chỗ.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 跳高 tiàogāo shí 试跳 shìtiào le 几次 jǐcì cái 跳过去 tiàoguòqù

    - Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.

  • - 考试 kǎoshì shí 心跳 xīntiào 不停 bùtíng

    - Tim tôi đập không ngừng trong kỳ thi.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 试跳

Hình ảnh minh họa cho từ 试跳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao