Đọc nhanh: 论点 (luận điểm). Ý nghĩa là: luận điểm. Ví dụ : - 这篇文章论点突出, 条理分明。 bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Ý nghĩa của 论点 khi là Danh từ
✪ luận điểm
议论中的确定意见以及论证这一意见的理由
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论点
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 这场 辩论 充满 了 荒谬 的 观点
- Cuộc tranh luận này đầy những quan điểm lố bịch.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 这 本书 的 论点 有些 薄弱
- Các luận điểm trong cuốn sách này hơi yếu kém.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 他 的 评论 有点 骨头
- Bình luận của anh ấy có chút chỉ trích.
- 师生 理论 观点 不同
- Thầy và trò tranh luận quan điểm khác nhau.
- 争论 产生 了 新 的 观点
- Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.
- 请 注释 这篇 论文 的 要点
- Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
- 那 篇文章 的 论点 是 能 站住脚 的
- luận điểm của bài văn đó vững chắc.
- 讨论 产生 的 观点 很 新颖
- Quan điểm nảy ra từ thảo luận rất mới mẻ.
- 他 的 论点 还有 值得 商榷 的 地方
- luận điểm của anh ấy vẫn còn có chỗ phải bàn bạc lại.
- 论点 精确 , 语言 明快
- luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
- 这次 论争 的 焦点 是 文艺 的 提高 和 普及 的 问题
- chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.
- 这 三种 理论 各有特点
- Ba loại lý thuyết này đều có đặc điểm riêng.
- 他 的 论点 很 有 说服力
- Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
论›