Đọc nhanh: 争论点 (tranh luận điểm). Ý nghĩa là: sự tranh cãi.
Ý nghĩa của 争论点 khi là Danh từ
✪ sự tranh cãi
contention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争论点
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 他 决定 罢手 , 不再 争论
- Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 我 不想 和 白痴 争论
- Tôi không muốn tranh luận với kẻ ngốc.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 别 跟 那个 玩意儿 争论
- Đừng cãi nhau với cái người đó.
- 大家 争论 得 很 激烈
- Mọi người tranh luận rất sôi nổi.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 此次 争论 你 屈 了 吧
- Anh đuối lí trong cuộc tranh luận này rồi chứ.
- 别 跟 他 争论 , 他 最近 很 火爆
- Đừng tranh cãi với anh ấy, gần đây anh ấy rất cáu kỉnh.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 我 喜欢 研究 《 战争论 》
- Tôi thích nghiên cứu "Chiến tranh luận".
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 争论 产生 了 新 的 观点
- Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.
- 这次 论争 的 焦点 是 文艺 的 提高 和 普及 的 问题
- chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 争论点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 争论点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
点›
论›