Đọc nhanh: 计算机系统远程监控 (kế toán cơ hệ thống viễn trình giám khống). Ý nghĩa là: giám sát hệ thống máy tính nhờ truy cập từ xa.
Ý nghĩa của 计算机系统远程监控 khi là Danh từ
✪ giám sát hệ thống máy tính nhờ truy cập từ xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机系统远程监控
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 计算机 的 用途 不胜枚举
- Có vô số công dụng của máy tính.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 计算机系统远程监控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 计算机系统远程监控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm控›
机›
监›
程›
算›
系›
统›
计›
远›